THC là phí gì? Cùng Từ Điển Mới tìm hiểu những thông tin quan trọng cần biết về loại phí này trong quy định về vận tải hàng hóa hiện hành.
Chuyển tải hay hoạt động xếp dỡ hàng hóa từ tàu biển là một trong những hoạt động quan trọng trong ngành vận tải biển. Bởi vì quá trình container hóa đã trở nên phổ biến và định hình thế giới hiện đại, nhiều cảng khác nhau (chủ yếu do nhà nước quản lý) trên khắp thế giới đã nhận nhiệm vụ thuê nhân viên của họ hoặc bên thứ ba để cung cấp dịch vụ trung chuyển.
Các cảng cũng đã tiến hành xuất hóa đơn cho người sử dụng cảng đối với các khoản phí này và khoản phí này hiện được gọi là phí dịch vụ đầu cuối.
THC là phí gì?
Đầu tiên, THC là viết tắt của cụm từ tiếng Anh Terminal Handling Charge, dịch sang tiếng Việt là Phí xếp dỡ tại cảng. Ngoài ra còn có một số cách gọi tương tự như phụ phí xếp dỡ hàng hóa, phụ phí xếp dỡ bến cảng, …
Phụ phí xếp dỡ tại cảng (THC) là phí do đơn vị quản lý bến cảng thu trên mỗi container. Mục đích phục vụ cho các hoạt động xử lý container hàng hóa tại bến cảng như xếp dỡ, tập kết kho bãi, …
Nguồn gốc của phụ phí THC
Bốc xếp hay kinh doanh xếp dỡ hàng hóa từ tàu thương mại là một trong những lĩnh vực kinh doanh chủ chốt trong ngành vận tải biển.
Trong giao dịch ngày xưa, chủ tàu trả tiền cho công nhân bốc xếp. Khi thương mại phát triển và toàn cầu hóa bắt đầu, vận tải biển cũng phát triển và hoạt động bốc xếp cũng vậy.
Nó đã phát triển từ một công việc thủ công, tốn nhiều sức lao động thành một công việc do con người đảm nhiệm nhưng được hỗ trợ nhiều hơn bởi máy móc.
Khi hoạt động xếp dỡ và thương mại toàn cầu phát triển, phương pháp tính phí cho các dịch vụ này cũng vậy. Các khoản phí mà người bốc xếp tính ban đầu cho chủ tàu và sau đó, chủ tàu tiến hành thu lại từ chủ hàng (hoặc chia sẻ một phần).
Khi việc vận chuyển container trở nên phổ biến và định hình thế giới hiện đại, các cảng khác nhau (chủ yếu do Nhà nước kiểm soát) trên khắp thế giới nhận nhiệm vụ thuê nhân viên của chính họ hoặc các nhà khai thác bên thứ ba để cung cấp dịch vụ xếp dỡ.
Các cảng cũng nhận nhiệm vụ lập hóa đơn cho người sử dụng cảng đối với các khoản phí này và khoản phí này hiện được gọi là phụ phí THC – Phụ phí xếp dỡ tại cảng.
Phụ phí THC khác nhau tại mỗi bến cảng, do đơn vị quản lý cảng quy định.
Vì vậy, điều bắt buộc là bạn phải tìm hiểu kỹ về bảng báo giá vận chuyển hàng hóa trước khi bắt đầu với một chuyến hàng.
Các loại THC
Trong mỗi chuyến hàng, bất kể ai trả tiền, các khoản phụ phí THC đều có mặt tại Điểm xuất phát, Điểm đến và cả cảng Trung chuyển. THC xuất xứ (OTHC) và THC đích (DTHC) do khách hàng (người bán hoặc người mua) thanh toán tùy thuộc vào điều khoản bán hàng của họ.
Vì vậy, điều rất quan trọng là bạn phải hiểu liệu khoản phí này đã được bao gồm trong báo giá vận chuyển hàng hóa của bạn hay chưa.
Hàng hóa OOG có thể yêu cầu sử dụng cáp treo và máy rải mở rộng do tính chất quá kích thước của hàng hóa. Hàng hóa nguy hiểm yêu cầu một khu vực đặc biệt trong CY để lưu trữ và giám sát an toàn, và do đó các chi phí đó cũng có thể được tính vào THC. Việc làm hàng lạnh tại cảng yêu cầu các container phải được cắm vào nguồn điện và cũng cần được giám sát. Các chi phí này có thể được tính vào THC.
Giá cước và phương pháp tính phí THC
Mỗi đơn vị vận chuyển sẽ có cách tính phí THC khác nhau, do đó, việc bạn cần làm là tìm hiểu xem bảng báo giá đã bao gồm phí THC hay chưa. Nếu bao gồm thì khoản phí có hợp lý hay không. Có thể liên hệ trực tiếp đến đơn vị vận tải để hỏi chi tiết về mức phí THC được bao gồm trong báo giá.
Tại Việt Nam, các hãng tàu quốc tế bắt đầu áp dụng việc thu phí THC (đúng hơn là tách THC khỏi cước biển) từ giữa năm 2007, với thời gian áp dụng khác nhau cho các hãng tàu.
Để hiểu rõ hơn bản chất của phụ phí THC, có thể tham khảo Bảng các chi phí cấu thành của THC tại Việt Nam do IADA đưa ra như sau.
TT | Khoản mục | Giá (USD) | |
20’ | 40’ | ||
1 | Lưu container rỗng tại bãi cảng, sau khi dỡ từ tàu/xe tải hoặc sau khi người nhập khẩu trả vỏ rỗng, để cấp cho người xuất khẩu. | 10 | 15 |
2 | Kiểm tra và báo cáo thông tin về chì niêm phong của container hàng tại cổng cảng | 1 | 1 |
3 | Lập kế hoạch và báo cáo tình hình tại hiện trường và tại văn phòng về các hoạt động container hàng tại cảng | 1 | 1 |
4 | Sắp xếp container có hàng tại cảng | 0 | 0 |
5 | Lưu container hàng tại cảng sau khi hạ hàng cho tới khi xếp lên tàu, hoặc từ khi dỡ hàng khỏi tàu đến khi hàng được kéo ra khỏi cảng. | 2 | 3 |
6 | Dỡ/Xếp container hàng từ/xuống tàu | 57 | 85 |
7 | Dỡ/Xếp vỏ container từ/xuống tàu | 10 | 15 |
8 | Chi phí làm việc ngoài giờ hoặc thêm giờ liên quan đến các dịch vụ trên | 0 | 0 |
9 | Chằng buộc / Tháo chằng buộc | 1 | 1 |
10 | Kiểm đếm | 0 | 0 |
11 | Chi phí cầu bến | 0 | 0 |
TỔNG | 82 | 121 |
Kết luận
Giá trị THC thường có giá trị trong một năm. Phí áp dụng cho mỗi chuyến hàng (bất kể ai trả tiền) tại cảng xuất phát, điểm đến và nơi chuyển tải. Việc vận chuyển THC (giả sử ở điểm B) luôn được trả bởi người vận chuyển, người sắp xếp chuyến hàng từ điểm A đến điểm C qua điểm B vì giá cước vận chuyển đường biển của họ đã bao gồm chi phí này.
Thông thường, phí xếp dỡ tại cảng (THC) đối với hàng xuất khẩu được hãng vận chuyển thu từ người gửi, đồng thời giải phóng vận đơn sau khi hoàn tất thủ tục thông quan. Người vận chuyển quản lý phí xử lý đầu mối nhập khẩu tại thời điểm phát lệnh giao hàng của người nhận trước khi nhận hàng.
▶ Xem thêm bài viết: