Thoải mái là gì? Các từ đồng nghĩa với từ thoải mái giúp đa dạng vốn từ.
Thoải mái là gì?
Thoải mái là một tính từ được sử dụng để miêu tả trạng thái tinh thần và cảm xúc khi mọi thứ diễn ra một cách dễ chịu, không gặp căng thẳng hay phiền toái. Khi chúng ta cảm thấy thoải mái, chúng ta có cảm giác thư giãn, không có áp lực và có thể tận hưởng cuộc sống một cách thoải mái.
Ví dụ đặt câu với từ thoải mái:
- Tôi thích ngồi trên ghế bành mềm mại và đọc sách, cảm thấy rất thoải mái.
- Sau một ngày làm việc căng thẳng, tôi thích thả lỏng trên chiếc giường êm ái để tận hưởng cảm giác thoải mái.
- Trong kỳ nghỉ, tôi thích đắm mình trong nước biển ấm áp để tận hưởng sự thoải mái và thư giãn.
- Gặp lại bạn bè cũ trong không gian ấm cúng và ngồi nói chuyện thoải mái làm tôi cảm thấy vui vẻ và thoải mái.
- Chúng tôi đã tổ chức buổi họp công việc trong một phòng họp rộng rãi và thoáng đãng, tạo điều kiện thuận lợi để mọi người làm việc thoải mái và hiệu quả.
Từ đồng nghĩa với từ thoải mái
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “thoải mái”:
- Dễ chịu: Diễn tả sự êm dịu, thoải mái và không gây khó chịu hay căng thẳng.
- Nhàn hạ: Ám chỉ trạng thái thoải mái, không gặp áp lực hay căng thẳng, thường đi kèm với sự thư giãn và sự yên bình.
- Sảng khoái: Diễn tả sự tươi mới, nhẹ nhàng và sảng khoái trong tinh thần và cảm xúc.
- Thư thái: Mang ý nghĩa trạng thái bình yên, thoải mái và không gặp căng thẳng hay lo lắng.
- Bình yên: Ám chỉ trạng thái tĩnh lặng, yên bình và thoải mái, không gặp sự xáo trộn hay rối loạn.
- Hài lòng: Diễn tả cảm giác thoải mái, mãn nguyện và không có sự bất mãn.
- An nhàn: Ám chỉ trạng thái thoải mái, yên tĩnh và không gặp sự xao lạc hay phiền toái.
- Thỏa lòng: Diễn tả sự hài lòng và cảm giác thoải mái sau khi được đáp ứng hoặc thoả mãn nhu cầu hoặc mong đợi.
Các từ trên đây có nghĩa khá tương đồng với từ thoải mái. Tuỳ vào các trường hợp, hoàn cảnh bạn lựa chọn sử dụng để giúp văn phong đa dạng và phong phú hơn.
▶ Xem thêm bài viết: