Bạn tìm kiếm các từ đồng nghĩa với từ chăm chỉ? Dưới đây là một số gợi ý dành cho bạn.
Chăm chỉ là gì?
Chăm chỉ là một tính từ dùng để miêu tả tính cách của người làm việc cần cù, không ngừng nỗ lực và tận tâm trong công việc. Người chăm chỉ thường làm việc chăm chỉ, kiên trì và không ngại khó khăn để đạt được mục tiêu.
Ví dụ sử dụng từ “chăm chỉ”:
- Anh ta luôn làm việc chăm chỉ để đạt được thành công trong sự nghiệp.
- Cô ấy đã dành thời gian học tập chăm chỉ để đạt được thành tích cao trong kỳ thi.
- Người lao động chăm chỉ thường có cơ hội thăng tiến và được công nhận.
- Với tinh thần chăm chỉ, anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.
- Công việc lớn đòi hỏi sự chăm chỉ và sự kiên nhẫn để hoàn thành.
- Nhờ vào việc học tập chăm chỉ, tôi đã nắm vững kiến thức và đạt được điểm cao trong bài kiểm tra.
- Anh ta đã dành hàng giờ mỗi ngày để rèn luyện kỹ năng và trở nên chăm chỉ hơn trong lĩnh vực của mình.
- Sự chăm chỉ của cô ấy đã thu hút sự chú ý và sự ngưỡng mộ từ đồng nghiệp.
Từ đồng nghĩa với từ chăm chỉ
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với chăm chỉ:
- Siêng năng: Diễn tả tính chất tích cực, năng động và luôn sẵn lòng làm việc chăm chỉ và không ngừng nỗ lực.
- Cần cù: Ám chỉ tính kiên nhẫn, đều đặn và không ngừng cố gắng trong công việc hoặc học tập.
- Cật lực: Diễn tả sự đổ lực, cố gắng hết mình và làm việc với sự tận tâm và nhiệt huyết.
- Miệt mài: Chỉ tính kiên nhẫn và sự tập trung cao độ, khi làm việc một cách cần cù và không ngừng nghỉ.
- Nỗ lực: Ám chỉ sự cố gắng và nỗ lực không ngừng để đạt được mục tiêu hoặc thành công trong công việc.
- Đam mê: Diễn tả sự say mê và động lực mạnh mẽ để làm việc chăm chỉ và theo đuổi mục tiêu cá nhân.
- Tận tụy: Ám chỉ sự trung thành, sự cống hiến và sự làm việc không ngừng nghỉ với lòng trung thành và trách nhiệm.
Các từ trên có thể được sử dụng như các từ đồng nghĩa thay thế cho chăm chỉ trong các văn cảnh và ngữ cảnh tương ứng.
▶ Xem thêm bài viết: