Hội chứng giảm đẻ trên gà là một bệnh truyền nhiễm quan trọng trên đàn gà mái sinh sản, gây ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và chất lượng trứng. Bệnh khiến gà không đạt được đỉnh cao sản lượng, tỷ lệ đẻ giảm nhanh, hình dạng trứng bất thường và chất lượng vỏ trứng suy giảm nghiêm trọng. Đây là một trong những nguyên nhân gây thiệt hại kinh tế lớn cho người chăn nuôi gia cầm nếu không được nhận biết và kiểm soát kịp thời.
Biểu hiện đặc trưng của hội chứng giảm đẻ trên gà
Theo nguồn tin từ TG88, dấu hiệu sớm nhất và dễ nhận biết của bệnh là hiện tượng mất sắc tố vỏ trứng. Trứng trở nên nhạt màu, loang lổ hoặc không đều màu. Chỉ sau một thời gian ngắn, gà sẽ đẻ ra các trứng chỉ còn lớp vỏ lụa mỏng hoặc vỏ can-xi rất yếu, dễ vỡ và bị biến dạng.
Mặc dù hình thức trứng bị ảnh hưởng rõ rệt, nhưng nếu các trứng dị dạng này được loại bỏ thì những trứng còn lại vẫn có khả năng thụ tinh và ấp nở bình thường. Thời gian giảm đẻ có thể diễn ra trong ngắn hạn hoặc kéo dài từ 4 đến 10 tuần, với mức sụt giảm sản lượng trung bình khoảng 30–40%.

Cơ chế gây bệnh và tổn thương bệnh lý
Virus EDS 76 chủ yếu tác động lên buồng trứng và ống dẫn trứng. Khi xâm nhập vào cơ thể gà, virus nhân lên trong các tế bào biểu mô của tuyến ống dẫn trứng, gây viêm nặng và làm lớp niêm mạc phát triển không đồng đều. Hệ quả là buồng trứng hoạt động kém, ống dẫn trứng bị teo và rối loạn quá trình hình thành vỏ trứng.
Điểm đặc trưng của bệnh là hầu như không ghi nhận các tổn thương nội tạng nghiêm trọng khác. Do đó, việc chẩn đoán bệnh thường dựa nhiều vào biểu hiện lâm sàng kết hợp với xét nghiệm chuyên sâu.
Chẩn đoán hội chứng giảm đẻ 1976
Khi thấy đàn gà xuất hiện trứng có hình dạng bất thường kèm theo hiện tượng giảm sản lượng trứng rõ rệt, người chăn nuôi cần nghĩ ngay đến khả năng nhiễm EDS 76. Để chẩn đoán chính xác, cần tiến hành phân lập virus và thực hiện các xét nghiệm huyết thanh học.
Theo tham khảo từ những người tham gia đá gà tg88, trong một số trường hợp, kháng thể chỉ được phát hiện khi đàn gà đang ở giai đoạn sản lượng trứng dao động từ khoảng 50% đến trước đỉnh cao nhất. Điều này khiến việc phát hiện sớm bệnh gặp nhiều khó khăn nếu không theo dõi sát tình trạng đàn.

Đối tượng và độ tuổi mắc bệnh
Tất cả các lứa tuổi gà đều có thể nhiễm virus EDS 76, tuy nhiên bệnh chỉ biểu hiện rõ rệt ở gà mái đang bắt đầu đẻ hoặc trong giai đoạn đẻ trứng. Những đàn gà hậu bị nếu nhiễm virus sớm có thể không có biểu hiện cho đến khi bước vào chu kỳ sinh sản.
Nguyên nhân gây bệnh
Bệnh do các chủng Adenovirus thuộc nhóm gây hội chứng giảm đẻ 1976. Virus có khả năng tồn tại lâu trong môi trường và lây lan thông qua phân, nước uống, dụng cụ chăn nuôi hoặc tiếp xúc trực tiếp giữa các cá thể gà.
Triệu chứng lâm sàng thường gặp
- Gà vẫn ăn uống bình thường nhưng tỷ lệ đẻ giảm rõ rệt.
- Vỏ trứng mỏng, sần sùi, dễ vỡ hoặc trứng bị méo mó, biến dạng.
- Màu sắc vỏ trứng loang lổ, nhạt màu hơn so với trứng của gà khỏe.
- Lòng trắng trứng đục, lòng đỏ nhão.
- Gà mái đôi khi bị tiêu chảy nhẹ rồi tự trở lại bình thường.
Bệnh tích khi mổ khám
Khi mổ khám, thường không phát hiện các tổn thương đặc hiệu rõ ràng. Một số biểu hiện có thể ghi nhận gồm:
- Nang trứng bị thoái hóa.
- Buồng trứng phát triển kém.
- Ống dẫn trứng chứa nhiều dịch thẩm xuất.
- Tử cung phù nề nhẹ.

Điều trị hội chứng giảm đẻ trên gà
Hiện nay, không có thuốc đặc trị tiêu diệt virus EDS 76. Biện pháp điều trị chủ yếu tập trung vào việc hỗ trợ và cải thiện khả năng sinh sản của đàn gà:
- Điều chỉnh hợp lý tỷ lệ Can-xi/Phốt-pho (Ca/P) trong khẩu phần ăn.
- Bổ sung vitamin và khoáng chất nhằm tăng cường sức khỏe sinh sản.
- Nâng cao sức đề kháng tổng thể để giảm thiểu tác động của bệnh.
Phòng bệnh là giải pháp quan trọng nhất
Do không có thuốc điều trị đặc hiệu, phòng bệnh bằng vaccine và quản lý chăn nuôi tốt là biện pháp hiệu quả nhất để hạn chế thiệt hại do EDS 76 gây ra.
Các loại vaccine phòng EDS 76 hiện nay đều là vaccine vô hoạt nhũ dầu, được tiêm cho gà mái hậu bị vào giai đoạn 16–20 tuần tuổi và nhắc lại trước khi gà bước vào thời kỳ đẻ trứng.
Ngoài ra, cần áp dụng đồng bộ các biện pháp an toàn sinh học như vệ sinh chuồng trại, quản lý nguồn nước, kiểm soát người và phương tiện ra vào khu chăn nuôi để hạn chế nguy cơ xâm nhập và lây lan mầm bệnh.
Hội chứng giảm đẻ trên gà là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm đối với đàn gà mái sinh sản, gây giảm mạnh năng suất và chất lượng trứng. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường của trứng, kết hợp với tiêm phòng đầy đủ và quản lý chăn nuôi khoa học, sẽ giúp người nuôi giảm thiểu rủi ro và bảo vệ hiệu quả hiệu quả kinh tế lâu dài.



