Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, ngày càng có nhiều người trẻ, nhà đầu tư và doanh nghiệp nhỏ muốn bắt đầu con đường khởi nghiệp. Tuy nhiên, trước khi bắt tay vào kinh doanh, một trong những câu hỏi đầu tiên cần trả lời là: “Hình thức kinh doanh là gì?” và “Nên chọn hình thức kinh doanh nào phù hợp nhất với mình?”. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm, đặc điểm và các loại hình thức kinh doanh phổ biến hiện nay.
Hình thức kinh doanh là gì?
Hiểu một cách đơn giản, hình thức kinh doanh là cách thức tổ chức, vận hành và pháp lý mà một cá nhân hoặc tổ chức lựa chọn để tiến hành hoạt động thương mại, sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ.
Mỗi hình thức kinh doanh có đặc điểm riêng về mô hình tổ chức, phạm vi trách nhiệm pháp lý, nghĩa vụ thuế, quyền lợi và cơ chế quản lý. Việc lựa chọn đúng hình thức kinh doanh không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động, mà còn quyết định tính bền vững và khả năng mở rộng của doanh nghiệp trong tương lai.
Ví dụ: một người bán cà phê nhỏ có thể hoạt động dưới hình thức hộ kinh doanh cá thể, trong khi một chuỗi quán cà phê lớn hơn có thể cần thành lập công ty TNHH hoặc công ty cổ phần để mở rộng quy mô, gọi vốn và quản lý rủi ro hiệu quả hơn.

Phân biệt “hình thức kinh doanh” và “loại hình doanh nghiệp”
Nhiều người thường nhầm lẫn giữa hai khái niệm này, tuy có liên quan nhưng không hoàn toàn giống nhau.
- Hình thức kinh doanh là khái niệm rộng, bao gồm mọi cách mà cá nhân hoặc tổ chức có thể tham gia vào hoạt động thương mại — từ buôn bán nhỏ, làm freelancer, cho đến việc thành lập công ty, hợp tác xã, hay liên doanh quốc tế.
- Loại hình doanh nghiệp là một nhánh cụ thể trong các hình thức kinh doanh, được pháp luật quy định chi tiết trong Luật Doanh nghiệp 2020, ví dụ như: Công ty TNHH, Công ty cổ phần, Doanh nghiệp tư nhân, Công ty hợp danh…
Hiểu rõ sự khác biệt này giúp bạn lựa chọn đúng con đường pháp lý và mô hình vận hành phù hợp với mục tiêu của mình.
Tổng hợp các loại hình thức kinh doanh
Hiện nay, theo Luật Doanh nghiệp năm 2020, tại Việt Nam có 5 hình thức kinh doanh như sau:
Doanh nghiệp tư nhân
Nguồn tin từ KJC cho biết: Doanh nghiệp tư nhân do một cá nhân làm chủ, chịu trách nhiệm về mọi hoạt động và tài sản của công ty. Chủ sở hữu doanh nghiệp tư nhân là một cá nhân, và loại hình doanh nghiệp này không có tư cách pháp nhân.
Ưu điểm:
- Vì chỉ có một chủ sở hữu nên công ty có thể hoàn toàn chủ động trong quá trình ra quyết định liên quan đến hoạt động kinh doanh.
- Dựa trên chế độ trách nhiệm vô hạn của chủ sở hữu, loại hình doanh nghiệp này có thể tạo dựng được lòng tin tốt hơn cho khách hàng và đối tác.
- Ít ràng buộc về mặt pháp lý hơn các loại hình doanh nghiệp khác.
Nhược điểm:
- Mức độ rủi ro liên quan đến việc sở hữu một doanh nghiệp tư nhân cao hơn so với các loại hình doanh nghiệp khác.
- Chủ sở hữu chịu trách nhiệm hoàn toàn về toàn bộ tài sản của doanh nghiệp.
Công ty hợp danh
Một công ty hợp danh phải có ít nhất hai thành viên và có thể có nhiều thành viên khác cùng góp vốn. Các thành viên phải là cá nhân có trình độ chuyên môn, đang tìm kiếm sự nghiệp và chịu trách nhiệm về toàn bộ tài sản của mình liên quan đến các nghĩa vụ của công ty.
Ưu điểm:
- Có thể kết hợp uy tín của nhiều cá nhân trong tổ chức.
- Công ty dễ dàng thiết lập được mối quan hệ tin cậy với các đối tác kinh doanh nhờ chế độ trách nhiệm vô hạn.
- Quá trình vận hành và quản lý một doanh nghiệp không quá phức tạp.
Nhược điểm:
- Do áp dụng chế độ trách nhiệm vô hạn nên mức độ rủi ro đối với các đối tác chung sẽ cao hơn so với các nhà cung cấp vốn.
- Chỉ áp dụng cho các công ty hoạt động trong lĩnh vực chuyên môn.
- Không được phát hành bất kỳ loại chứng khoán hoặc chứng chỉ nào trên thị trường.

Công ty TNHH một thành viên (LLC)
Công ty TNHH một thành viên (LLC) là một hình thức doanh nghiệp do một cá nhân hoặc tổ chức thành lập và sở hữu. Đây là một hình thức doanh nghiệp khá phổ biến hiện nay. Chủ doanh nghiệp chịu trách nhiệm hoàn toàn về mọi khoản nợ và nghĩa vụ tài chính trong phạm vi vốn điều lệ.
Ưu điểm:
- Giảm thiểu rủi ro cho chủ doanh nghiệp.
- Đây là loại hình cơ cấu tổ chức doanh nghiệp đơn giản nhất.
- Chủ sở hữu sẽ có toàn quyền quyết định mọi vấn đề liên quan đến doanh nghiệp.
- Trái phiếu có thể được phát hành để huy động vốn cho doanh nghiệp.
Nhược điểm:
- Việc huy động vốn có thể bị hạn chế nếu thành viên không được phép phát hành cổ phiếu.
- Thu nhập và tiền lương của chủ sở hữu sẽ không được tính vào chi phí kinh doanh.
Công ty trách nhiệm hữu hạn có hai hoặc nhiều thành viên
Những người theo dõi hoạt động KJC chia sẻ: Loại hình công ty này tương tự như công ty TNHH một thành viên, ngoại trừ số lượng thành viên là hai hoặc nhiều hơn. Ngoài ra, số lượng thành viên tham gia vào quá trình sở hữu không được vượt quá 50.
Ưu điểm của loại hình công ty này tương tự như công ty TNHH một thành viên. Tuy nhiên, nhược điểm của nó là phải tuân thủ các quy định chặt chẽ hơn so với các loại hình công ty khác. Việc huy động vốn cũng bị hạn chế do không có quyền phát hành cổ phiếu.
Công ty cổ phần
Đây là loại hình công ty mà vốn điều lệ ban đầu được chia thành nhiều phần gọi là cổ phần. Các cổ đông là người sở hữu công ty và chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ khác liên quan đến tài sản của công ty trong phạm vi số vốn đã góp.
Ưu điểm:
- Mức độ rủi ro đối với các cổ đông không cao vì họ chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn đã góp.
- Cơ cấu vốn của công ty rất linh hoạt.
- Khả năng huy động vốn vượt trội hơn các công ty khác thông qua quá trình phát hành cổ phiếu và trái phiếu.
- Việc chuyển nhượng cổ phần tương đối đơn giản.
Nhược điểm:
- Quản trị doanh nghiệp có thể khá phức tạp khi có nhiều cổ đông.
- Các cổ đông sáng lập công ty có thể mất quyền kiểm soát nếu họ mất cổ phần.
- Việc thành lập phức tạp hơn so với các loại hình doanh nghiệp khác.

Đặc điểm của kinh doanh
Đặc điểm của một doanh nghiệp có thể được phân loại và mô tả theo nhiều cách. Dưới đây là sáu đặc điểm quan trọng.
Thương mại và trao đổi
Giao dịch và trao đổi là cốt lõi của mọi hoạt động kinh doanh. Đây là quá trình mà doanh nghiệp và khách hàng đồng ý trao đổi sản phẩm hoặc dịch vụ để lấy tiền hoặc hàng hóa khác. Những giao dịch và trao đổi này diễn ra liên tục, tạo ra dòng chảy tài chính và vật chất, đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra suôn sẻ và phát triển thị trường.
Đáp ứng nhu cầu xã hội
Doanh nghiệp ra đời từ nhu cầu đáp ứng nhu cầu và mong muốn của xã hội. Mỗi sản phẩm hoặc dịch vụ do công ty cung cấp đều hướng đến mục tiêu giải quyết một vấn đề cụ thể hoặc cải thiện chất lượng cuộc sống. Từ các sản phẩm thiết yếu như thực phẩm và quần áo đến các dịch vụ thiết thực như chăm sóc sức khỏe và giáo dục, mọi hoạt động kinh doanh đều hướng đến việc tạo ra giá trị cho khách hàng.
Doanh số và lợi nhuận
Đây là yếu tố quan trọng nhất quyết định sự tồn tại và phát triển của một công ty. Doanh số phản ánh khả năng bán hàng và thu hút khách hàng, trong khi lợi nhuận phản ánh hiệu quả quản lý chi phí và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh. Lợi nhuận là nguồn lực quan trọng nhất của doanh nghiệp, cho phép họ tái đầu tư, phát triển và quản lý rủi ro trong tương lai.
Rủi ro
Kinh doanh luôn tiềm ẩn rủi ro. Nó phải đối mặt với nhiều thách thức, chẳng hạn như biến động thị trường, thay đổi pháp lý và cạnh tranh khốc liệt trong “đại dương đỏ”. Để thành công, các công ty cần có chiến lược quản lý rủi ro hiệu quả và khả năng thích ứng nhanh chóng với những tình huống bất ngờ.
Tiếp thị và phân phối
Tiếp thị và phân phối là các hoạt động đưa sản phẩm và dịch vụ của công ty đến tay khách hàng. Tiếp thị giúp xây dựng hình ảnh thương hiệu, thu hút khách hàng tiềm năng và kích thích nhu cầu. Phân phối đảm bảo sản phẩm được vận chuyển và giao đúng thời điểm, đúng hình thức và đúng địa điểm.
Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hình thức kinh doanh là gì và các loại hình kinh doanh phổ biến tại Việt Nam. Mỗi hình thức đều có ưu nhược điểm riêng, phù hợp với từng quy mô, mục tiêu và chiến lược của chủ đầu tư.



