Đột xuất hay đột suất mới đúng chỉnh tả tiếng Việt? Mời bạn cùng tiếp tục đọc hết bài viết để làm rõ 2 cụm từ này.
Định nghĩa đột xuất
Đột xuất là một tính từ trong tiếng Việt. Dùng để diễn tả sự bất ngờ, không dự định trước.
Ví dụ:
- Tôi có cuộc hẹn đột xuất lúc 2h chiều nay!
- Hôm nay cả lớp làm bài kiểm tra đột xuất.
- Thanh tra ghé thăm cơ sở một cách đột xuất.
Các từ đồng nghĩa như: đột nhiên, đột ngột, bất chợt, …
Đột xuất trong tiếng Anh là unexpected.
Đột suất là sai chính tả
Từ đây, chúng ta có thể thấy rõ đột suất là cách viết sai chính tả, không được công nhận trong từ điển tiếng Việt. Từ này hoàn toàn không có ý nghĩa và không được sử dụng trong văn viết hoặc nói.
Ví dụ sử dụng đột xuất
Những câu ví dụ sau đây sẽ giúp bạn có thể hiểu rõ hơn về cách dùng từ đột xuất.
Tiếng Việt:
- Mình có việc đột xuất phải đi. Chào bạn nhé!
- Một vị khách quý đột xuất ghé thăm nhà tôi vào hôm qua, khiến tôi khá bất ngờ!
- Hệ thống máy tính của công ty đang trong quá trình bảo trì đột xuất, hôm nay chúng ta được phép nghỉ.
- Chương trình kiểm tra thể lực đột xuất được đại đội trưởng yêu cầu.
Tiếng Anh:
- The unexpected rainstorm caused the collapse of the roof. (Trận mưa bão đột xuất làm sập mái tôn.)
- The announcement was not entirely unexpected. (Thông báo không hoàn toàn đột xuất / bất ngờ)
- Something unexpected always breaks out in this area. (Một điều gì đó bất ngờ / đột xuất luôn nổ ra trong lĩnh vực này.)
- Her unexpected arrival threw us into total confusion. (Sự xuất hiện bất ngờ / đột xuất của cô ấy khiến chúng tôi vô cùng bối rối.)