“APU” có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của “APU”:
- APU có thể là viết tắt của “Auxiliary Power Unit” (Động cơ Nguồn phụ). Trong ngành hàng không, APU là một động cơ nhỏ được sử dụng trên các máy bay để cung cấp điện, khởi động động cơ chính và cung cấp nhiệt và điều hòa không khí khi máy bay đỗ tại sân bay.
- APU cũng có thể là viết tắt của “Asia-Pacific Union” (Liên minh châu Á-Thái Bình Dương), một tổ chức quốc tế gồm các quốc gia và khu vực từ châu Á đến Thái Bình Dương nhằm thúc đẩy hợp tác kinh tế, xã hội và chính trị trong khu vực.
- APU cũng có thể là viết tắt của “Application Processing Unit” (Đơn vị Xử lý Ứng dụng), là một thành phần trong một hệ thống máy tính hoặc thiết bị điện tử có nhiệm vụ xử lý các ứng dụng và chương trình.
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ viết tắt “APU” trong các câu:
- The APU of the aircraft provides electrical power and air conditioning when the engines are not running. (APU của máy bay cung cấp nguồn điện và hệ thống điều hòa không khí khi động cơ không hoạt động.)
- The Asia-Pacific Union aims to promote regional cooperation and economic integration among member countries. (Liên minh châu Á-Thái Bình Dương nhằm thúc đẩy hợp tác vùng và tích hợp kinh tế giữa các quốc gia thành viên.)
- The application processing unit (APU) in the computer is responsible for executing software programs. (Đơn vị xử lý ứng dụng (APU) trong máy tính chịu trách nhiệm thực thi các chương trình phần mềm.)
▶ Xem thêm bài viết: